Có 2 kết quả:
极刑 jí xíng ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˊ • 極刑 jí xíng ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supreme penalty
(2) execution
(2) execution
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supreme penalty
(2) execution
(2) execution
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh